số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 0.58 Bảng Anh GBP |
2 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 1.16 Bảng Anh GBP |
3 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 1.74 Bảng Anh GBP |
4 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 2.32 Bảng Anh GBP |
5 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 2.90 Bảng Anh GBP |
6 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 3.48 Bảng Anh GBP |
7 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 4.06 Bảng Anh GBP |
8 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 4.65 Bảng Anh GBP |
9 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 5.23 Bảng Anh GBP |
10 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 5.81 Bảng Anh GBP |
15 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 8.71 Bảng Anh GBP |
20 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 11.61 Bảng Anh GBP |
25 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 14.52 Bảng Anh GBP |
30 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 17.42 Bảng Anh GBP |
40 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 23.23 Bảng Anh GBP |
50 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 29.04 Bảng Anh GBP |
60 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 34.84 Bảng Anh GBP |
70 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 40.65 Bảng Anh GBP |
80 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 46.46 Bảng Anh GBP |
90 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 52.26 Bảng Anh GBP |
100 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 58.07 Bảng Anh GBP |
150 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 87.11 Bảng Anh GBP |
200 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 116.14 Bảng Anh GBP |
500 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 290.35 Bảng Anh GBP |
1 000 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 580.70 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi BND GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print