số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Ripple XRP | XRP | GBP | 0.41 Bảng Anh GBP |
2 Ripple XRP | XRP | GBP | 0.83 Bảng Anh GBP |
3 Ripple XRP | XRP | GBP | 1.24 Bảng Anh GBP |
4 Ripple XRP | XRP | GBP | 1.65 Bảng Anh GBP |
5 Ripple XRP | XRP | GBP | 2.06 Bảng Anh GBP |
6 Ripple XRP | XRP | GBP | 2.48 Bảng Anh GBP |
7 Ripple XRP | XRP | GBP | 2.89 Bảng Anh GBP |
8 Ripple XRP | XRP | GBP | 3.30 Bảng Anh GBP |
9 Ripple XRP | XRP | GBP | 3.72 Bảng Anh GBP |
10 Ripple XRP | XRP | GBP | 4.13 Bảng Anh GBP |
15 Ripple XRP | XRP | GBP | 6.19 Bảng Anh GBP |
20 Ripple XRP | XRP | GBP | 8.26 Bảng Anh GBP |
25 Ripple XRP | XRP | GBP | 10.32 Bảng Anh GBP |
30 Ripple XRP | XRP | GBP | 12.38 Bảng Anh GBP |
40 Ripple XRP | XRP | GBP | 16.51 Bảng Anh GBP |
50 Ripple XRP | XRP | GBP | 20.64 Bảng Anh GBP |
60 Ripple XRP | XRP | GBP | 24.77 Bảng Anh GBP |
70 Ripple XRP | XRP | GBP | 28.90 Bảng Anh GBP |
80 Ripple XRP | XRP | GBP | 33.02 Bảng Anh GBP |
90 Ripple XRP | XRP | GBP | 37.15 Bảng Anh GBP |
100 Ripple XRP | XRP | GBP | 41.28 Bảng Anh GBP |
150 Ripple XRP | XRP | GBP | 61.92 Bảng Anh GBP |
200 Ripple XRP | XRP | GBP | 82.56 Bảng Anh GBP |
500 Ripple XRP | XRP | GBP | 206.40 Bảng Anh GBP |
1 000 Ripple XRP | XRP | GBP | 412.80 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi XRP GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print