số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 1.07 Đô la Mỹ USD |
2 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 2.15 Đô la Mỹ USD |
3 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 3.22 Đô la Mỹ USD |
4 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 4.30 Đô la Mỹ USD |
5 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 5.37 Đô la Mỹ USD |
6 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 6.45 Đô la Mỹ USD |
7 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 7.52 Đô la Mỹ USD |
8 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 8.59 Đô la Mỹ USD |
9 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 9.67 Đô la Mỹ USD |
10 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 10.74 Đô la Mỹ USD |
15 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 16.11 Đô la Mỹ USD |
20 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 21.48 Đô la Mỹ USD |
25 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 26.86 Đô la Mỹ USD |
30 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 32.23 Đô la Mỹ USD |
40 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 42.97 Đô la Mỹ USD |
50 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 53.71 Đô la Mỹ USD |
60 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 64.45 Đô la Mỹ USD |
70 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 75.19 Đô la Mỹ USD |
80 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 85.94 Đô la Mỹ USD |
90 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 96.68 Đô la Mỹ USD |
100 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 107.42 Đô la Mỹ USD |
150 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 161.13 Đô la Mỹ USD |
200 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 214.84 Đô la Mỹ USD |
500 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 537.10 Đô la Mỹ USD |
1 000 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | USD | 1 074.20 Đô la Mỹ USD |
chuyển đổi XEU USD - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print