bảng chuyển đổi: Vàng/Ringgit Malaysia

số lượng chuyển đổi trong Kết quả -
1 Vàng XAU XAU MYR 10 951.35 Ringgit Malaysia MYR
2 Vàng XAU XAU MYR 21 902.70 Ringgit Malaysia MYR
3 Vàng XAU XAU MYR 32 854.05 Ringgit Malaysia MYR
4 Vàng XAU XAU MYR 43 805.40 Ringgit Malaysia MYR
5 Vàng XAU XAU MYR 54 756.75 Ringgit Malaysia MYR
6 Vàng XAU XAU MYR 65 708.10 Ringgit Malaysia MYR
7 Vàng XAU XAU MYR 76 659.45 Ringgit Malaysia MYR
8 Vàng XAU XAU MYR 87 610.80 Ringgit Malaysia MYR
9 Vàng XAU XAU MYR 98 562.15 Ringgit Malaysia MYR
10 Vàng XAU XAU MYR 109 513.50 Ringgit Malaysia MYR
15 Vàng XAU XAU MYR 164 270.25 Ringgit Malaysia MYR
20 Vàng XAU XAU MYR 219 027.00 Ringgit Malaysia MYR
25 Vàng XAU XAU MYR 273 783.75 Ringgit Malaysia MYR
30 Vàng XAU XAU MYR 328 540.50 Ringgit Malaysia MYR
40 Vàng XAU XAU MYR 438 054.00 Ringgit Malaysia MYR
50 Vàng XAU XAU MYR 547 567.50 Ringgit Malaysia MYR
60 Vàng XAU XAU MYR 657 081.00 Ringgit Malaysia MYR
70 Vàng XAU XAU MYR 766 594.50 Ringgit Malaysia MYR
80 Vàng XAU XAU MYR 876 108.00 Ringgit Malaysia MYR
90 Vàng XAU XAU MYR 985 621.50 Ringgit Malaysia MYR
100 Vàng XAU XAU MYR 1 095 135.00 Ringgit Malaysia MYR
150 Vàng XAU XAU MYR 1 642 702.50 Ringgit Malaysia MYR
200 Vàng XAU XAU MYR 2 190 270.00 Ringgit Malaysia MYR
500 Vàng XAU XAU MYR 5 475 675.00 Ringgit Malaysia MYR
1 000 Vàng XAU XAU MYR 10 951 350.00 Ringgit Malaysia MYR

chuyển đổi XAU MYR - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print