số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 0.39 Đô la Mỹ USD |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 0.79 Đô la Mỹ USD |
30 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 1.18 Đô la Mỹ USD |
40 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 1.57 Đô la Mỹ USD |
50 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 1.96 Đô la Mỹ USD |
60 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 2.36 Đô la Mỹ USD |
70 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 2.75 Đô la Mỹ USD |
80 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 3.14 Đô la Mỹ USD |
90 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 3.54 Đô la Mỹ USD |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 3.93 Đô la Mỹ USD |
150 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 5.89 Đô la Mỹ USD |
200 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 7.86 Đô la Mỹ USD |
250 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 9.82 Đô la Mỹ USD |
300 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 11.78 Đô la Mỹ USD |
400 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 15.71 Đô la Mỹ USD |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 19.64 Đô la Mỹ USD |
600 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 23.57 Đô la Mỹ USD |
700 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 27.50 Đô la Mỹ USD |
800 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 31.42 Đô la Mỹ USD |
900 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 35.35 Đô la Mỹ USD |
1 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 39.28 Đô la Mỹ USD |
1 500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 58.92 Đô la Mỹ USD |
2 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 78.56 Đô la Mỹ USD |
5 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 196.40 Đô la Mỹ USD |
10 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | USD | 392.80 Đô la Mỹ USD |
chuyển đổi VND USD - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print