số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 1.27 Đô la Đài Loan mới TWD |
2 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 2.54 Đô la Đài Loan mới TWD |
3 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 3.81 Đô la Đài Loan mới TWD |
4 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 5.08 Đô la Đài Loan mới TWD |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 6.35 Đô la Đài Loan mới TWD |
6 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 7.62 Đô la Đài Loan mới TWD |
7 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 8.89 Đô la Đài Loan mới TWD |
8 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 10.16 Đô la Đài Loan mới TWD |
9 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 11.43 Đô la Đài Loan mới TWD |
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 12.70 Đô la Đài Loan mới TWD |
15 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 19.05 Đô la Đài Loan mới TWD |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 25.40 Đô la Đài Loan mới TWD |
25 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 31.75 Đô la Đài Loan mới TWD |
30 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 38.09 Đô la Đài Loan mới TWD |
40 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 50.79 Đô la Đài Loan mới TWD |
50 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 63.49 Đô la Đài Loan mới TWD |
60 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 76.19 Đô la Đài Loan mới TWD |
70 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 88.89 Đô la Đài Loan mới TWD |
80 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 101.58 Đô la Đài Loan mới TWD |
90 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 114.28 Đô la Đài Loan mới TWD |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 126.98 Đô la Đài Loan mới TWD |
150 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 190.47 Đô la Đài Loan mới TWD |
200 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 253.96 Đô la Đài Loan mới TWD |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 634.90 Đô la Đài Loan mới TWD |
1 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | TWD | 1 269.80 Đô la Đài Loan mới TWD |
chuyển đổi VND TWD - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print