số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 0.41 Krone Na Uy NOK |
2 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 0.82 Krone Na Uy NOK |
3 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 1.24 Krone Na Uy NOK |
4 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 1.65 Krone Na Uy NOK |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 2.06 Krone Na Uy NOK |
6 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 2.47 Krone Na Uy NOK |
7 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 2.89 Krone Na Uy NOK |
8 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 3.30 Krone Na Uy NOK |
9 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 3.71 Krone Na Uy NOK |
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 4.12 Krone Na Uy NOK |
15 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 6.18 Krone Na Uy NOK |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 8.24 Krone Na Uy NOK |
25 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 10.31 Krone Na Uy NOK |
30 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 12.37 Krone Na Uy NOK |
40 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 16.49 Krone Na Uy NOK |
50 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 20.61 Krone Na Uy NOK |
60 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 24.73 Krone Na Uy NOK |
70 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 28.85 Krone Na Uy NOK |
80 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 32.98 Krone Na Uy NOK |
90 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 37.10 Krone Na Uy NOK |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 41.22 Krone Na Uy NOK |
150 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 61.83 Krone Na Uy NOK |
200 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 82.44 Krone Na Uy NOK |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 206.10 Krone Na Uy NOK |
1 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | NOK | 412.20 Krone Na Uy NOK |
chuyển đổi VND NOK - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print