số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 1.88 Bảng Ai Cập EGP |
2 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 3.76 Bảng Ai Cập EGP |
3 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 5.63 Bảng Ai Cập EGP |
4 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 7.51 Bảng Ai Cập EGP |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 9.39 Bảng Ai Cập EGP |
6 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 11.27 Bảng Ai Cập EGP |
7 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 13.15 Bảng Ai Cập EGP |
8 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 15.03 Bảng Ai Cập EGP |
9 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 16.90 Bảng Ai Cập EGP |
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 18.78 Bảng Ai Cập EGP |
15 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 28.17 Bảng Ai Cập EGP |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 37.57 Bảng Ai Cập EGP |
25 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 46.96 Bảng Ai Cập EGP |
30 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 56.35 Bảng Ai Cập EGP |
40 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 75.13 Bảng Ai Cập EGP |
50 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 93.92 Bảng Ai Cập EGP |
60 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 112.70 Bảng Ai Cập EGP |
70 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 131.48 Bảng Ai Cập EGP |
80 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 150.26 Bảng Ai Cập EGP |
90 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 169.05 Bảng Ai Cập EGP |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 187.83 Bảng Ai Cập EGP |
150 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 281.75 Bảng Ai Cập EGP |
200 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 375.66 Bảng Ai Cập EGP |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 939.15 Bảng Ai Cập EGP |
1 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EGP | 1 878.30 Bảng Ai Cập EGP |
chuyển đổi VND EGP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print