số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 2.84 Nhân dân tệ CNY |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 5.69 Nhân dân tệ CNY |
30 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 8.53 Nhân dân tệ CNY |
40 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 11.37 Nhân dân tệ CNY |
50 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 14.21 Nhân dân tệ CNY |
60 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 17.06 Nhân dân tệ CNY |
70 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 19.90 Nhân dân tệ CNY |
80 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 22.74 Nhân dân tệ CNY |
90 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 25.58 Nhân dân tệ CNY |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 28.43 Nhân dân tệ CNY |
150 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 42.64 Nhân dân tệ CNY |
200 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 56.85 Nhân dân tệ CNY |
250 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 71.07 Nhân dân tệ CNY |
300 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 85.28 Nhân dân tệ CNY |
400 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 113.71 Nhân dân tệ CNY |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 142.14 Nhân dân tệ CNY |
600 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 170.56 Nhân dân tệ CNY |
700 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 198.99 Nhân dân tệ CNY |
800 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 227.42 Nhân dân tệ CNY |
900 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 255.84 Nhân dân tệ CNY |
1 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 284.27 Nhân dân tệ CNY |
1 500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 426.41 Nhân dân tệ CNY |
2 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 568.54 Nhân dân tệ CNY |
5 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 1 421.35 Nhân dân tệ CNY |
10 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CNY | 2 842.70 Nhân dân tệ CNY |
chuyển đổi VND CNY - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print