bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Bảng Anh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả -
1 Đô la Mỹ USD USD GBP 0.80 Bảng Anh GBP
2 Đô la Mỹ USD USD GBP 1.60 Bảng Anh GBP
3 Đô la Mỹ USD USD GBP 2.40 Bảng Anh GBP
4 Đô la Mỹ USD USD GBP 3.20 Bảng Anh GBP
5 Đô la Mỹ USD USD GBP 3.99 Bảng Anh GBP
6 Đô la Mỹ USD USD GBP 4.79 Bảng Anh GBP
7 Đô la Mỹ USD USD GBP 5.59 Bảng Anh GBP
8 Đô la Mỹ USD USD GBP 6.39 Bảng Anh GBP
9 Đô la Mỹ USD USD GBP 7.19 Bảng Anh GBP
10 Đô la Mỹ USD USD GBP 7.99 Bảng Anh GBP
15 Đô la Mỹ USD USD GBP 11.98 Bảng Anh GBP
20 Đô la Mỹ USD USD GBP 15.98 Bảng Anh GBP
25 Đô la Mỹ USD USD GBP 19.97 Bảng Anh GBP
30 Đô la Mỹ USD USD GBP 23.97 Bảng Anh GBP
40 Đô la Mỹ USD USD GBP 31.96 Bảng Anh GBP
50 Đô la Mỹ USD USD GBP 39.95 Bảng Anh GBP
60 Đô la Mỹ USD USD GBP 47.93 Bảng Anh GBP
70 Đô la Mỹ USD USD GBP 55.92 Bảng Anh GBP
80 Đô la Mỹ USD USD GBP 63.91 Bảng Anh GBP
90 Đô la Mỹ USD USD GBP 71.90 Bảng Anh GBP
100 Đô la Mỹ USD USD GBP 79.89 Bảng Anh GBP
150 Đô la Mỹ USD USD GBP 119.84 Bảng Anh GBP
200 Đô la Mỹ USD USD GBP 159.78 Bảng Anh GBP
500 Đô la Mỹ USD USD GBP 399.45 Bảng Anh GBP
1 000 Đô la Mỹ USD USD GBP 798.90 Bảng Anh GBP

chuyển đổi USD GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print