số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
10 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 2.09 Bảng Anh GBP |
20 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 4.19 Bảng Anh GBP |
30 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 6.28 Bảng Anh GBP |
40 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 8.37 Bảng Anh GBP |
50 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 10.46 Bảng Anh GBP |
60 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 12.56 Bảng Anh GBP |
70 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 14.65 Bảng Anh GBP |
80 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 16.74 Bảng Anh GBP |
90 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 18.84 Bảng Anh GBP |
100 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 20.93 Bảng Anh GBP |
150 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 31.39 Bảng Anh GBP |
200 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 41.86 Bảng Anh GBP |
250 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 52.32 Bảng Anh GBP |
300 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 62.79 Bảng Anh GBP |
400 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 83.72 Bảng Anh GBP |
500 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 104.65 Bảng Anh GBP |
600 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 125.57 Bảng Anh GBP |
700 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 146.50 Bảng Anh GBP |
800 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 167.43 Bảng Anh GBP |
900 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 188.36 Bảng Anh GBP |
1 000 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 209.29 Bảng Anh GBP |
1 500 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 313.94 Bảng Anh GBP |
2 000 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 418.58 Bảng Anh GBP |
5 000 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 1 046.45 Bảng Anh GBP |
10 000 000 Shilling Uganda UGX | UGX | GBP | 2 092.90 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi UGX GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print