số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
100 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 2.42 Bảng Anh GBP |
200 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 4.83 Bảng Anh GBP |
300 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 7.25 Bảng Anh GBP |
400 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 9.66 Bảng Anh GBP |
500 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 12.08 Bảng Anh GBP |
600 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 14.49 Bảng Anh GBP |
700 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 16.91 Bảng Anh GBP |
800 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 19.32 Bảng Anh GBP |
900 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 21.74 Bảng Anh GBP |
1 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 24.16 Bảng Anh GBP |
1 500 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 36.23 Bảng Anh GBP |
2 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 48.31 Bảng Anh GBP |
2 500 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 60.39 Bảng Anh GBP |
3 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 72.47 Bảng Anh GBP |
4 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 96.62 Bảng Anh GBP |
5 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 120.78 Bảng Anh GBP |
6 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 144.94 Bảng Anh GBP |
7 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 169.09 Bảng Anh GBP |
8 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 193.25 Bảng Anh GBP |
9 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 217.40 Bảng Anh GBP |
10 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 241.56 Bảng Anh GBP |
15 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 362.34 Bảng Anh GBP |
20 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 483.12 Bảng Anh GBP |
50 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 1 207.80 Bảng Anh GBP |
100 000 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | GBP | 2 415.60 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi TRY GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print