số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 0.48 Bảng Anh GBP |
2 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 0.97 Bảng Anh GBP |
3 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 1.45 Bảng Anh GBP |
4 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 1.93 Bảng Anh GBP |
5 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 2.41 Bảng Anh GBP |
6 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 2.90 Bảng Anh GBP |
7 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 3.38 Bảng Anh GBP |
8 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 3.86 Bảng Anh GBP |
9 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 4.34 Bảng Anh GBP |
10 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 4.83 Bảng Anh GBP |
15 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 7.24 Bảng Anh GBP |
20 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 9.65 Bảng Anh GBP |
25 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 12.07 Bảng Anh GBP |
30 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 14.48 Bảng Anh GBP |
40 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 19.31 Bảng Anh GBP |
50 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 24.14 Bảng Anh GBP |
60 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 28.96 Bảng Anh GBP |
70 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 33.79 Bảng Anh GBP |
80 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 38.62 Bảng Anh GBP |
90 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 43.44 Bảng Anh GBP |
100 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 48.27 Bảng Anh GBP |
150 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 72.41 Bảng Anh GBP |
200 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 96.54 Bảng Anh GBP |
500 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 241.35 Bảng Anh GBP |
1 000 Đô la New Zealand NZD | NZD | GBP | 482.70 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi NZD GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print