số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
100 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 0.59 Bảng Anh GBP |
200 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 1.18 Bảng Anh GBP |
300 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 1.76 Bảng Anh GBP |
400 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 2.35 Bảng Anh GBP |
500 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 2.94 Bảng Anh GBP |
600 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 3.53 Bảng Anh GBP |
700 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 4.12 Bảng Anh GBP |
800 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 4.71 Bảng Anh GBP |
900 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 5.29 Bảng Anh GBP |
1 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 5.88 Bảng Anh GBP |
1 500 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 8.82 Bảng Anh GBP |
2 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 11.77 Bảng Anh GBP |
2 500 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 14.71 Bảng Anh GBP |
3 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 17.65 Bảng Anh GBP |
4 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 23.53 Bảng Anh GBP |
5 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 29.42 Bảng Anh GBP |
6 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 35.30 Bảng Anh GBP |
7 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 41.18 Bảng Anh GBP |
8 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 47.06 Bảng Anh GBP |
9 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 52.95 Bảng Anh GBP |
10 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 58.83 Bảng Anh GBP |
15 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 88.25 Bảng Anh GBP |
20 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 117.66 Bảng Anh GBP |
50 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 294.15 Bảng Anh GBP |
100 000 Rupee Nepal NPR | NPR | GBP | 588.30 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi NPR GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print