số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
10 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 0.73 Bảng Anh GBP |
20 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 1.47 Bảng Anh GBP |
30 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 2.20 Bảng Anh GBP |
40 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 2.94 Bảng Anh GBP |
50 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 3.67 Bảng Anh GBP |
60 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 4.40 Bảng Anh GBP |
70 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 5.14 Bảng Anh GBP |
80 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 5.87 Bảng Anh GBP |
90 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 6.61 Bảng Anh GBP |
100 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 7.34 Bảng Anh GBP |
150 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 11.01 Bảng Anh GBP |
200 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 14.68 Bảng Anh GBP |
250 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 18.35 Bảng Anh GBP |
300 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 22.02 Bảng Anh GBP |
400 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 29.36 Bảng Anh GBP |
500 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 36.71 Bảng Anh GBP |
600 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 44.05 Bảng Anh GBP |
700 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 51.39 Bảng Anh GBP |
800 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 58.73 Bảng Anh GBP |
900 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 66.07 Bảng Anh GBP |
1 000 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 73.41 Bảng Anh GBP |
1 500 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 110.12 Bảng Anh GBP |
2 000 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 146.82 Bảng Anh GBP |
5 000 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 367.05 Bảng Anh GBP |
10 000 Krone Na Uy NOK | NOK | GBP | 734.10 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi NOK GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print