số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 0.49 Đô la Mỹ USD |
2 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 0.97 Đô la Mỹ USD |
3 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 1.46 Đô la Mỹ USD |
4 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 1.95 Đô la Mỹ USD |
5 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 2.44 Đô la Mỹ USD |
6 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 2.92 Đô la Mỹ USD |
7 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 3.41 Đô la Mỹ USD |
8 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 3.90 Đô la Mỹ USD |
9 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 4.39 Đô la Mỹ USD |
10 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 4.87 Đô la Mỹ USD |
15 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 7.31 Đô la Mỹ USD |
20 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 9.75 Đô la Mỹ USD |
25 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 12.19 Đô la Mỹ USD |
30 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 14.62 Đô la Mỹ USD |
40 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 19.50 Đô la Mỹ USD |
50 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 24.37 Đô la Mỹ USD |
60 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 29.24 Đô la Mỹ USD |
70 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 34.12 Đô la Mỹ USD |
80 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 38.99 Đô la Mỹ USD |
90 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 43.87 Đô la Mỹ USD |
100 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 48.74 Đô la Mỹ USD |
150 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 73.11 Đô la Mỹ USD |
200 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 97.48 Đô la Mỹ USD |
500 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 243.70 Đô la Mỹ USD |
1 000 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | USD | 487.40 Đô la Mỹ USD |
chuyển đổi NLG USD - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print