số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
100 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 1.23 Bảng Anh GBP |
200 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 2.46 Bảng Anh GBP |
300 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 3.69 Bảng Anh GBP |
400 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 4.91 Bảng Anh GBP |
500 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 6.14 Bảng Anh GBP |
600 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 7.37 Bảng Anh GBP |
700 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 8.60 Bảng Anh GBP |
800 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 9.83 Bảng Anh GBP |
900 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 11.06 Bảng Anh GBP |
1 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 12.29 Bảng Anh GBP |
1 500 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 18.43 Bảng Anh GBP |
2 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 24.57 Bảng Anh GBP |
2 500 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 30.72 Bảng Anh GBP |
3 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 36.86 Bảng Anh GBP |
4 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 49.15 Bảng Anh GBP |
5 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 61.44 Bảng Anh GBP |
6 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 73.72 Bảng Anh GBP |
7 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 86.01 Bảng Anh GBP |
8 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 98.30 Bảng Anh GBP |
9 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 110.58 Bảng Anh GBP |
10 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 122.87 Bảng Anh GBP |
15 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 184.31 Bảng Anh GBP |
20 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 245.74 Bảng Anh GBP |
50 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 614.35 Bảng Anh GBP |
100 000 Metical Mozambique MZN | MZN | GBP | 1 228.70 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi MZN GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print