số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
10 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 2.27 Bảng Anh GBP |
20 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 4.55 Bảng Anh GBP |
30 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 6.82 Bảng Anh GBP |
40 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 9.10 Bảng Anh GBP |
50 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 11.37 Bảng Anh GBP |
60 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 13.65 Bảng Anh GBP |
70 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 15.92 Bảng Anh GBP |
80 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 18.20 Bảng Anh GBP |
90 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 20.47 Bảng Anh GBP |
100 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 22.75 Bảng Anh GBP |
150 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 34.12 Bảng Anh GBP |
200 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 45.50 Bảng Anh GBP |
250 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 56.87 Bảng Anh GBP |
300 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 68.25 Bảng Anh GBP |
400 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 91.00 Bảng Anh GBP |
500 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 113.75 Bảng Anh GBP |
600 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 136.49 Bảng Anh GBP |
700 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 159.24 Bảng Anh GBP |
800 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 181.99 Bảng Anh GBP |
900 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 204.74 Bảng Anh GBP |
1 000 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 227.49 Bảng Anh GBP |
1 500 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 341.24 Bảng Anh GBP |
2 000 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 454.98 Bảng Anh GBP |
5 000 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 1 137.45 Bảng Anh GBP |
10 000 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | GBP | 2 274.90 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi MNT GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print