số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 2.61 Bảng Anh GBP |
2 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 5.22 Bảng Anh GBP |
3 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 7.83 Bảng Anh GBP |
4 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 10.44 Bảng Anh GBP |
5 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 13.05 Bảng Anh GBP |
6 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 15.66 Bảng Anh GBP |
7 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 18.27 Bảng Anh GBP |
8 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 20.88 Bảng Anh GBP |
9 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 23.48 Bảng Anh GBP |
10 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 26.09 Bảng Anh GBP |
15 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 39.14 Bảng Anh GBP |
20 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 52.19 Bảng Anh GBP |
25 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 65.24 Bảng Anh GBP |
30 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 78.28 Bảng Anh GBP |
40 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 104.38 Bảng Anh GBP |
50 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 130.47 Bảng Anh GBP |
60 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 156.56 Bảng Anh GBP |
70 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 182.66 Bảng Anh GBP |
80 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 208.75 Bảng Anh GBP |
90 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 234.85 Bảng Anh GBP |
100 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 260.94 Bảng Anh GBP |
150 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 391.41 Bảng Anh GBP |
200 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 521.88 Bảng Anh GBP |
500 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 1 304.70 Bảng Anh GBP |
1 000 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | GBP | 2 609.40 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi LKR GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print