số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 1.08 Naira Nigeria NGN |
2 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 2.16 Naira Nigeria NGN |
3 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 3.24 Naira Nigeria NGN |
4 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 4.32 Naira Nigeria NGN |
5 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 5.40 Naira Nigeria NGN |
6 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 6.48 Naira Nigeria NGN |
7 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 7.56 Naira Nigeria NGN |
8 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 8.64 Naira Nigeria NGN |
9 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 9.72 Naira Nigeria NGN |
10 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 10.80 Naira Nigeria NGN |
15 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 16.20 Naira Nigeria NGN |
20 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 21.60 Naira Nigeria NGN |
25 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 27.00 Naira Nigeria NGN |
30 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 32.40 Naira Nigeria NGN |
40 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 43.20 Naira Nigeria NGN |
50 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 54.01 Naira Nigeria NGN |
60 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 64.81 Naira Nigeria NGN |
70 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 75.61 Naira Nigeria NGN |
80 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 86.41 Naira Nigeria NGN |
90 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 97.21 Naira Nigeria NGN |
100 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 108.01 Naira Nigeria NGN |
150 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 162.02 Naira Nigeria NGN |
200 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 216.02 Naira Nigeria NGN |
500 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 540.05 Naira Nigeria NGN |
1 000 Won Hàn Quốc KRW | KRW | NGN | 1 080.10 Naira Nigeria NGN |
chuyển đổi KRW NGN - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print