số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
100 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 0.90 Bạt Thái Lan THB |
200 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 1.80 Bạt Thái Lan THB |
300 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 2.70 Bạt Thái Lan THB |
400 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 3.59 Bạt Thái Lan THB |
500 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 4.49 Bạt Thái Lan THB |
600 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 5.39 Bạt Thái Lan THB |
700 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 6.29 Bạt Thái Lan THB |
800 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 7.19 Bạt Thái Lan THB |
900 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 8.09 Bạt Thái Lan THB |
1 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 8.99 Bạt Thái Lan THB |
1 500 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 13.48 Bạt Thái Lan THB |
2 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 17.97 Bạt Thái Lan THB |
2 500 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 22.46 Bạt Thái Lan THB |
3 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 26.96 Bạt Thái Lan THB |
4 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 35.94 Bạt Thái Lan THB |
5 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 44.93 Bạt Thái Lan THB |
6 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 53.91 Bạt Thái Lan THB |
7 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 62.90 Bạt Thái Lan THB |
8 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 71.88 Bạt Thái Lan THB |
9 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 80.87 Bạt Thái Lan THB |
10 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 89.85 Bạt Thái Lan THB |
15 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 134.78 Bạt Thái Lan THB |
20 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 179.70 Bạt Thái Lan THB |
50 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 449.25 Bạt Thái Lan THB |
100 000 Riel Campuchia KHR | KHR | THB | 898.50 Bạt Thái Lan THB |
chuyển đổi KHR THB - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print