bảng chuyển đổi: Dinar I-rắc/Bảng Anh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả -
1 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 0.60 Bảng Anh GBP
2 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 1.20 Bảng Anh GBP
3 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 1.80 Bảng Anh GBP
4 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 2.40 Bảng Anh GBP
5 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 3.00 Bảng Anh GBP
6 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 3.60 Bảng Anh GBP
7 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 4.20 Bảng Anh GBP
8 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 4.80 Bảng Anh GBP
9 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 5.40 Bảng Anh GBP
10 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 6.00 Bảng Anh GBP
15 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 9.00 Bảng Anh GBP
20 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 12.00 Bảng Anh GBP
25 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 15.00 Bảng Anh GBP
30 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 17.99 Bảng Anh GBP
40 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 23.99 Bảng Anh GBP
50 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 29.99 Bảng Anh GBP
60 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 35.99 Bảng Anh GBP
70 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 41.99 Bảng Anh GBP
80 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 47.98 Bảng Anh GBP
90 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 53.98 Bảng Anh GBP
100 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 59.98 Bảng Anh GBP
150 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 89.97 Bảng Anh GBP
200 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 119.96 Bảng Anh GBP
500 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 299.90 Bảng Anh GBP
1 000 000 Dinar I-rắc IQD IQD GBP 599.80 Bảng Anh GBP

chuyển đổi IQD GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print