bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Đô la Mỹ

số lượng chuyển đổi trong Kết quả -
1 Bảng Anh GBP GBP USD 1.27 Đô la Mỹ USD
2 Bảng Anh GBP GBP USD 2.54 Đô la Mỹ USD
3 Bảng Anh GBP GBP USD 3.81 Đô la Mỹ USD
4 Bảng Anh GBP GBP USD 5.08 Đô la Mỹ USD
5 Bảng Anh GBP GBP USD 6.35 Đô la Mỹ USD
6 Bảng Anh GBP GBP USD 7.62 Đô la Mỹ USD
7 Bảng Anh GBP GBP USD 8.89 Đô la Mỹ USD
8 Bảng Anh GBP GBP USD 10.16 Đô la Mỹ USD
9 Bảng Anh GBP GBP USD 11.43 Đô la Mỹ USD
10 Bảng Anh GBP GBP USD 12.70 Đô la Mỹ USD
15 Bảng Anh GBP GBP USD 19.06 Đô la Mỹ USD
20 Bảng Anh GBP GBP USD 25.41 Đô la Mỹ USD
25 Bảng Anh GBP GBP USD 31.76 Đô la Mỹ USD
30 Bảng Anh GBP GBP USD 38.11 Đô la Mỹ USD
40 Bảng Anh GBP GBP USD 50.82 Đô la Mỹ USD
50 Bảng Anh GBP GBP USD 63.52 Đô la Mỹ USD
60 Bảng Anh GBP GBP USD 76.22 Đô la Mỹ USD
70 Bảng Anh GBP GBP USD 88.93 Đô la Mỹ USD
80 Bảng Anh GBP GBP USD 101.63 Đô la Mỹ USD
90 Bảng Anh GBP GBP USD 114.34 Đô la Mỹ USD
100 Bảng Anh GBP GBP USD 127.04 Đô la Mỹ USD
150 Bảng Anh GBP GBP USD 190.56 Đô la Mỹ USD
200 Bảng Anh GBP GBP USD 254.08 Đô la Mỹ USD
500 Bảng Anh GBP GBP USD 635.20 Đô la Mỹ USD
1 000 Bảng Anh GBP GBP USD 1 270.40 Đô la Mỹ USD

chuyển đổi GBP USD - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print