số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 0.39 Dinar Kuwait KWD |
2 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 0.78 Dinar Kuwait KWD |
3 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 1.17 Dinar Kuwait KWD |
4 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 1.56 Dinar Kuwait KWD |
5 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 1.95 Dinar Kuwait KWD |
6 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 2.34 Dinar Kuwait KWD |
7 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 2.73 Dinar Kuwait KWD |
8 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 3.12 Dinar Kuwait KWD |
9 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 3.51 Dinar Kuwait KWD |
10 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 3.90 Dinar Kuwait KWD |
15 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 5.85 Dinar Kuwait KWD |
20 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 7.80 Dinar Kuwait KWD |
25 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 9.76 Dinar Kuwait KWD |
30 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 11.71 Dinar Kuwait KWD |
40 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 15.61 Dinar Kuwait KWD |
50 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 19.51 Dinar Kuwait KWD |
60 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 23.41 Dinar Kuwait KWD |
70 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 27.31 Dinar Kuwait KWD |
80 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 31.22 Dinar Kuwait KWD |
90 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 35.12 Dinar Kuwait KWD |
100 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 39.02 Dinar Kuwait KWD |
150 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 58.53 Dinar Kuwait KWD |
200 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 78.04 Dinar Kuwait KWD |
500 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 195.10 Dinar Kuwait KWD |
1 000 Bảng Anh GBP | GBP | KWD | 390.20 Dinar Kuwait KWD |
chuyển đổi GBP KWD - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print