số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 32.82 Peso Cuba CUP |
2 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 65.64 Peso Cuba CUP |
3 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 98.46 Peso Cuba CUP |
4 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 131.29 Peso Cuba CUP |
5 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 164.11 Peso Cuba CUP |
6 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 196.93 Peso Cuba CUP |
7 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 229.75 Peso Cuba CUP |
8 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 262.57 Peso Cuba CUP |
9 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 295.39 Peso Cuba CUP |
10 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 328.22 Peso Cuba CUP |
15 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 492.32 Peso Cuba CUP |
20 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 656.43 Peso Cuba CUP |
25 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 820.54 Peso Cuba CUP |
30 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 984.65 Peso Cuba CUP |
40 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 1 312.86 Peso Cuba CUP |
50 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 1 641.08 Peso Cuba CUP |
60 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 1 969.29 Peso Cuba CUP |
70 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 2 297.51 Peso Cuba CUP |
80 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 2 625.72 Peso Cuba CUP |
90 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 2 953.94 Peso Cuba CUP |
100 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 3 282.15 Peso Cuba CUP |
150 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 4 923.23 Peso Cuba CUP |
200 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 6 564.30 Peso Cuba CUP |
500 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 16 410.75 Peso Cuba CUP |
1 000 Bảng Anh GBP | GBP | CUP | 32 821.50 Peso Cuba CUP |
chuyển đổi GBP CUP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print