số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 0.35 Bảng Anh GBP |
2 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 0.69 Bảng Anh GBP |
3 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 1.04 Bảng Anh GBP |
4 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 1.39 Bảng Anh GBP |
5 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 1.74 Bảng Anh GBP |
6 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 2.08 Bảng Anh GBP |
7 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 2.43 Bảng Anh GBP |
8 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 2.78 Bảng Anh GBP |
9 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 3.13 Bảng Anh GBP |
10 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 3.47 Bảng Anh GBP |
15 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 5.21 Bảng Anh GBP |
20 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 6.95 Bảng Anh GBP |
25 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 8.68 Bảng Anh GBP |
30 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 10.42 Bảng Anh GBP |
40 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 13.89 Bảng Anh GBP |
50 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 17.37 Bảng Anh GBP |
60 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 20.84 Bảng Anh GBP |
70 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 24.31 Bảng Anh GBP |
80 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 27.78 Bảng Anh GBP |
90 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 31.26 Bảng Anh GBP |
100 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 34.73 Bảng Anh GBP |
150 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 52.10 Bảng Anh GBP |
200 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 69.46 Bảng Anh GBP |
500 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 173.65 Bảng Anh GBP |
1 000 Đô la Fiji FJD | FJD | GBP | 347.30 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi FJD GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print