số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
1 Euro EUR | EUR | GBP | 0.85 Bảng Anh GBP |
2 euro EUR | EUR | GBP | 1.69 Bảng Anh GBP |
3 euro EUR | EUR | GBP | 2.54 Bảng Anh GBP |
4 euro EUR | EUR | GBP | 3.39 Bảng Anh GBP |
5 euro EUR | EUR | GBP | 4.23 Bảng Anh GBP |
6 euro EUR | EUR | GBP | 5.08 Bảng Anh GBP |
7 euro EUR | EUR | GBP | 5.92 Bảng Anh GBP |
8 euro EUR | EUR | GBP | 6.77 Bảng Anh GBP |
9 euro EUR | EUR | GBP | 7.62 Bảng Anh GBP |
10 euro EUR | EUR | GBP | 8.46 Bảng Anh GBP |
15 euro EUR | EUR | GBP | 12.70 Bảng Anh GBP |
20 euro EUR | EUR | GBP | 16.93 Bảng Anh GBP |
25 euro EUR | EUR | GBP | 21.16 Bảng Anh GBP |
30 euro EUR | EUR | GBP | 25.39 Bảng Anh GBP |
40 euro EUR | EUR | GBP | 33.86 Bảng Anh GBP |
50 euro EUR | EUR | GBP | 42.32 Bảng Anh GBP |
60 euro EUR | EUR | GBP | 50.78 Bảng Anh GBP |
70 euro EUR | EUR | GBP | 59.25 Bảng Anh GBP |
80 euro EUR | EUR | GBP | 67.71 Bảng Anh GBP |
90 euro EUR | EUR | GBP | 76.18 Bảng Anh GBP |
100 euro EUR | EUR | GBP | 84.64 Bảng Anh GBP |
150 euro EUR | EUR | GBP | 126.96 Bảng Anh GBP |
200 euro EUR | EUR | GBP | 169.28 Bảng Anh GBP |
500 euro EUR | EUR | GBP | 423.20 Bảng Anh GBP |
1 000 Euro EUR | EUR | GBP | 846.40 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi EUR GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print