bảng chuyển đổi: Đồng Peseta Tây Ban Nha/Đô la Mỹ

số lượng chuyển đổi trong Kết quả -
100 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 0.65 Đô la Mỹ USD
200 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 1.31 Đô la Mỹ USD
300 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 1.96 Đô la Mỹ USD
400 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 2.61 Đô la Mỹ USD
500 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 3.26 Đô la Mỹ USD
600 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 3.92 Đô la Mỹ USD
700 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 4.57 Đô la Mỹ USD
800 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 5.22 Đô la Mỹ USD
900 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 5.87 Đô la Mỹ USD
1 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 6.53 Đô la Mỹ USD
1 500 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 9.79 Đô la Mỹ USD
2 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 13.05 Đô la Mỹ USD
2 500 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 16.31 Đô la Mỹ USD
3 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 19.58 Đô la Mỹ USD
4 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 26.10 Đô la Mỹ USD
5 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 32.63 Đô la Mỹ USD
6 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 39.15 Đô la Mỹ USD
7 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 45.68 Đô la Mỹ USD
8 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 52.20 Đô la Mỹ USD
9 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 58.73 Đô la Mỹ USD
10 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 65.25 Đô la Mỹ USD
15 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 97.88 Đô la Mỹ USD
20 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 130.50 Đô la Mỹ USD
50 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 326.25 Đô la Mỹ USD
100 000 Đồng Peseta Tây Ban Nha ESP ESP USD 652.50 Đô la Mỹ USD

chuyển đổi ESP USD - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print